- Từ điển Viết tắt
GM-CSF-R
Xem thêm các từ khác
-
GM-CSFR
Granulocyte-macrophage colony-stimulating factor receptor - also GMR GM-CSF receptor - also GMR and GM-CSF-R -
GM-EA
Granulomonopoietic enhancing activity -
GM-EF
Granulomonopoietic enhancing factor -
GM/IVH
Germinal matrix/intraventricular hemorrhage -
GM2A
GM2 activator protein - also GM2AP -
GM2AP
GM2 activator protein - also GM2A -
GMA
Grocery Manufacturers Association Growth Management Act Guaranteed Minimum Amount Gas Metal Arc Gastric myoelectrical activity General Motors Acceptance... -
GMAB
Give Me A Break -
GMAC
General Motors Acceptance Corporation Genetic Manipulation Advisory Committee -
GMAD
Geometric mean aerodynamic diameter ICAO code for Al Massira Airport, Agadir, Morocco -
GMAFB
Give Me A Fucking Break -
GMAG
Genetic Manipulation Advisory Group -
GMAI
GREG MANNING AUCTIONS, INC. - also GMAIU -
GMAIP
Geometric Modeling Application Interface Program - also GMAP -
GMAIU
Greg Manning Auctions, Inc. - also GMAI -
GMALL
German multicenter ALL German Multicenter Study Group for Adult ALL -
GMAO
Giggling My Arse Off Giggling my ass off -
GMAP
GENERAL MACRO ASSEMBLY PROGRAM Galanin message-associated peptide General Macro Assembler Program Geometric Modeling Application Interface Program - also... -
GMAT
Greenwich Mean Astronomical Time Graduate Management Admission Test Graduate Management Aptitude Test General Model of Analogy Teaching -
GMATS
Grants Management and Tracking System
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.