- Từ điển Viết tắt
GMOD
Xem thêm các từ khác
-
GMOs
General medical officers Genetically Modified Organism - also GMO Generic Message Orientation System Genetically modified organisms - also GMO -
GMP
Good Manufacturing Practice Good Manufacturing Practices - also GMPs Global Mobile Professional GDP-mannose pyrophosphorylase - also GDP-MP Generalized... -
GMP-140
Granule membrane protein-140 -
GMP140
Granule membrane protein 140 -
GMPB
Growth Management Policy Board -
GMPCS
Global Mobile Personal Communications Systems -
GMPD
Glucosaminylmuramyl dipeptide - also GMDP Geometric mean parasite density -
GMPIU
Glass Moulder Pottery International Union -
GMPL
GAYS MILLS PUBLIC LIBRARY GILLIAM MEMORIAL PUBLIC LIBRARY GORHAM MACBANE PUBLIC LIBRARY GERMAN MASONTOWN PUB LIBRARY GRAND MEADOW PUBLIC LIBRARY -
GMPLS
Generalized Multi-Protocol Label Switching General Multi-Protocol Label Switching -
GMPM
Gross Motor Performance Measure -
GMPP
GUMP and CO. -
GMPTA
Greater Manchester Passenger Transport Authority -
GMPs
Genetically modified plants - also GMP Granulocyte/monocyte progenitors Good manufacturing practices - also GMP General medical practitioners - also GPs -
GMQDT
Generalized multichannel quantum defect theory -
GMR
Giant Magneto Resistance Galli-Mainin Reaction General Maritime Corporation Geometric mean ratio Gallops, murmurs, rubs GENERAL MARITIME CORP. Geometric... -
GMRA
Government Management and Reform Act Global Master Repurchase Agreement -
GMRAE
Geometric Mean Relative Absolute Error -
GMRC
Green Mountain Railroad Green Mountain Railroad Corporation -
GMRES
Generalized minimal residual
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.