- Từ điển Viết tắt
GPCM
Xem thêm các từ khác
-
GPCMV
Guinea pig CMV Guinea pig cytomegalovirus -
GPCO
General Physics Coporation -
GPCP
Global Precipitation Climatology Project Global Precipitation Chemistry Program Global Precipitation Chemistry Project -
GPCR
G protein coupled receptor Guanine nucleotide binding protein-coupled receptor G protein-coupled receptors - also GPCRs, GPRs and GCRs Ground Power Control... -
GPCRs
Guanine nucleotide-binding protein-coupled receptors G protein-coupled receptors - also GPCR, GPRs and GCRs -
GPCSC
General Purpose Computer Support Center -
GPCU
Ground Power Control Unit -
GPCVF
GROUPE COVITEC INC. -
GPCX
Georgia-Pacific Corporation - also GPBX, GPPX, GPMX and GPSX General Electric Company, Georgia-Pacific Corporation -
GPCh
Glycerophosphocholine - also GPC, GroPCho and GPCho -
GPCho
Glycerophosphocholine - also GPC, GroPCho and GPCh -
GPCs
Growth plate chondrocytes Gas purification control system -
GPD
Gallons per day GENERAL PURPOSE DISCIPLINE Gimbal Position Display GSFC Policy Directive Gas-Plasma Display Gastric transmural potential difference Gastric... -
GPDA
Glycylproline dipeptidyl aminopeptidase -
GPDAF
GRUPO POSADAS S.A. -
GPDAS
General Purpose Data Acquisition System -
GPDC
GENERAL PURPOSE DIGITAL COMPUTER Gram positive diplococcus -
GPDH
Glyceraldehyde-3-phosphate dehydrogenase - also GAPDH, G3PDH, G3PD, GAP, GPD, GADPH, GAPN, G-3-PDH, GraPDH, GraP-DH, GAD, G-3PD, G-3-PD and GAP-DH Glycerol... -
GPDPT
Guest page directory pointer table -
GPDR
Gastropancreatoduodenal resection
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.