- Từ điển Viết tắt
GRNW
Xem thêm các từ khác
-
GRNs
Gene regulatory networks GREENS German Research Network on Schizophrenia -
GRO
Gamma Ray Observatory Gasoline Range Organics Growth-related protein Gene product - also gp Growth-related oncogene IATA code for Girona-Costa Brava Airport,... -
GRO-alpha
Growth-related oncogene protein-alpha Growth-related oncogene-alpha Growth-regulated oncogene-alpha -
GROA
Geologic repository operations area -
GROBAT
Ground Order of Battle - also GOB and GRORBAT -
GROD
Granular osmiophilic deposits - also GRODs -
GRODs
Granular osmiophilic deposits - also GROD -
GROI
Guaranteed Return On Investment Genesee Rail-One Incorporated Genesee Rail-One, Inc. -
GROPE
Ground Operations Executive -
GRORBAT
Ground Order of Battle - also GOB and GROBAT -
GROSS CHT
Gross Cheat -
GROSS INJ
Gross Injury -
GROUCH
GHP Report Output User Communications Help -
GROUF
GRAFTON GROUP PLC. -
GROV
GROVE - also GRV GROVE BANK -
GROW
United States GLOBAL INVESTORS, INC. -
GROX
Growth Nonstop Cooperative, Inc., First Union Rail -
GROalpha
Growth-regulated oncogene alpha Growth-related protein alpha Growth-related oncogene alpha -
GRObeta
Gene product beta -
GRP
Glass Reinforced Plastic GROUP 7 Group - also G, Gru, Gp and GR Gastrin releasing peptide Geophysical Research program GEWEX Radiation Panel Global Routing...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.