- Từ điển Viết tắt
GammaGT
- Gamma-glutamyltranspeptidase - also GGTase
- Gamma-glutamyl transferase - also GMT
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
GammaHV-68
Gammaherpesvirus 68 - also gammaHV68 -
GammaHV68
Gammaherpesvirus 68 - also gammaHV-68 -
GammaIFN
Gamma interferon - also gamma ifn -
GammaT
Gamma-tocopherol - also gamma-T, gamma-toc, gamma-TH and GT -
GammaTuRC
Gamma-tubulin ring complex - also gamma-TuRC -
Gamma gt
Gammaglutamyl transpeptidase - also gammagtp and ggtp Gamma glutamyltransferase -
Gamma ifn
Gamma interferon - also gammaIFN -
Gammac
Gamma chain -
Gammagtp
Gammaglutamyl transpeptidase - also ggtp and gamma gt -
Gap43
Growth-associated protein 43 Growth-associated phosphoprotein 43 -
Gapd
Glyceraldehyde 3 phosphate dehydrogenase Global Assessment of Psychosocial Disability Glyceraldehydephosphate dehydrogenase -
Gapd-s
Glyceraldehyde 3-phosphate dehydrogenase - also GA3PD and GA3PDH -
Gapo
Growth retardation, alopecia, pseudoanodontia, optic atrophy -
Gar
Garrison - also Garr Guided Air Rocket Governors Authorized Representative GROWTH ANALYSIS AND REVIEW Grain aspect ratio Glycinamide ribotide Glycine-alanine... -
GarNT
Guarantee - also guar and GU -
Gast
Gastrocnemius - also gastroc, GM, GAS, GA, GS, Gc, GST, GN and G GLOBAL ASSETS and SERVICES, INC. GnRH agonist stimulation test -
Gast-
Gastritis -
Gastroc
Gastrocnemius - also GM, gast, GAS, GA, GS, Gc, GST, GN and G -
Gatase
Glutamate acetyltransferase -
Gatc
Genetic analysis technology consortium
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.