- Từ điển Viết tắt
Gar
- Garrison - also Garr
- Guided Air Rocket
- Governors Authorized Representative
- GROWTH ANALYSIS AND REVIEW
- Grain aspect ratio
- Glycinamide ribotide
- Glycine-alanine repeat
- General Assessment Report
- George assembly routine
- Glyceraldehyde reductase
- Gly-Ala repeat
- Glycinamide ribonucleotide
- Glycine- and arginine-rich
- Glycine/arginine-rich
- GOES ANOMALY REPORT
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
GarNT
Guarantee - also guar and GU -
Gast
Gastrocnemius - also gastroc, GM, GAS, GA, GS, Gc, GST, GN and G GLOBAL ASSETS and SERVICES, INC. GnRH agonist stimulation test -
Gast-
Gastritis -
Gastroc
Gastrocnemius - also GM, gast, GAS, GA, GS, Gc, GST, GN and G -
Gatase
Glutamate acetyltransferase -
Gatc
Genetic analysis technology consortium -
Gay
Gayo -
Gb/s
Giga-bits per second Giga-Bytes per second Giga bits per second - also Gbps Gigabit Per Second - also Gbps -
GbE
Government Business Enterprise Gigabit Ethernet - also GE, GigE and GIG-E Ginkgo biloba extract Glycogen branching enzyme - also glgB General Basic Element... -
GbXML
Green Building XML -
Gbase
Genome database of the mouse -
Gbeta
G-protein beta-subunit -
Gbetagamma
G protein betagamma G protein betagamma subunits G protein betagamma subunit -
Gbma
Glomerular basement membrane antibody -
GbpA
Glucan-binding protein A -
GbpB
Glucan-binding protein B -
Gbps
Gigabits per second Gated Blood Pool Scintigraphy Giga bits per second - also Gb/S Gated blood pool scanning Giga Bytes Per Second Gated blood-pool SPECT... -
Gbyte
Gigabyte - also GB -
Gc/s
Gigacycles per second -
GcMAF
Gc protein-derived macrophage activating factor
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.