- Từ điển Viết tắt
GbpA
Xem thêm các từ khác
-
GbpB
Glucan-binding protein B -
Gbps
Gigabits per second Gated Blood Pool Scintigraphy Giga bits per second - also Gb/S Gated blood pool scanning Giga Bytes Per Second Gated blood-pool SPECT... -
Gbyte
Gigabyte - also GB -
Gc/s
Gigacycles per second -
GcMAF
Gc protein-derived macrophage activating factor -
Gch
Gas central heating Giant cavernous hemangioma Gilt Clearing House Glucocorticoid hormones - also GC and GCs Giant cell hepatitis Goblet cell hyperplasia... -
Gckd
Glomerulocystic kidney disease, hypoplastic type Glomerulocystic kidney disease -
Gcnf
Germ cell nuclear factor Graphitic carbon nanofiber -
Gcos-field
General Coverage Service Field -
Gcstf
Glia cell stimulating factor - also GSF GREATER CHINA SCI-TECH HOLDINGS LTD. -
Gct
Greenwich Civil Time Giant cell tumor Germ cell tumor General Consumption Tax Germ cell tumors - also GCTs Germ cell tumours - also GCTs Giant cell tumors... -
Gd-DTPA
Gadolinium diethylenetriaminopentaacetic acid Gadolinium-diethylenetriamine pentaacetic acid Gadolinium-DTPA - also Gd Gd-diethylenetriaminepentaacetic... -
Gd-EOB-DTPA
Gadolinium ethoxybenzyl diethylenetriaminepentaacetic acid Gadolinium-ethoxybenzyl-DTPA -
Gd-MP
Gadolinium mesoporphyrin -
Gd-MRA
Gadolinium-enhanced MR angiography Gadolinium-enhanced magnetic resonance angiography -
Gd-MRI
Gadolinium-enhanced magnetic resonance imaging Gadolinium-enhanced MRI -
Gd-NCT
Gadolinium neutron-capture therapy -
Gd-Tex
Gadolinium texaphyrin -
GdCl
Gadolinium chloride - also GD and GC -
GdHCl
Guanidine hydrochloride - also GdnHCl, GuHCl, Gdn-HCl, GnHCl, GHCl, Gu-HCl, GdnCl and GndHCl
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.