- Từ điển Viết tắt
GlcN-PI
Xem thêm các từ khác
-
GlcN6P
Glucosamine-6-phosphate - also GlcN-6-P -
GlcTases
Glucosyltransferases - also GTFs, GTF and GTases -
GlcUA
Glucuronate Glucuronic acid - also ga and GlcA -
Glcasn
Glucosylasparagine -
Glcsph
Glucosylsphingosine -
Gld
GOLDENROD Generalized lymphoproliferative disease Generalized lymphadenopathy disease Geniculatus lateralis pars dorsalis Generalized lymphoproliferative... -
Gld.
Guilder -
Gld/lpr
Gld lpr/lpr -
Gldh
Glutamic dehydrogenase - also GDH Glutamate dehydrogenase - also gdh, GLUD, GDLH, GD, gdhA, GluDH and GDG -
Glg
Good Looking Girl Galician - also gag Glamis Gold Ltd. Goofy Little Grin Graduate Library Gamers GLAMIS GOLD, LTD Glycogen - also Gly -
GlgA
Glycogen synthase - also GS, GSase and GSY -
GlgB
Glycogen branching enzyme gene Glycogen branching enzyme - also GBE -
GlgP
Glycogen phosphorylase - also GP and GPase -
Gli
Global imager Gliquidone Gliotactin Glibenclamide - also Glib, Gb, GLB and GBC Gray-level index Glucagon-like immunoreactive materials Glicentin - also... -
GliPR
Glioma pathogenesis-related protein -
Glib
Glibenclamide - also Gb, Gli, GLB and GBC -
Glic
Glicentin - also gli -
Gliomas
Glioblastomas - also GBM, GBMs, GB, GBs and GM -
Gln
GUELDNER Glutamine - also Glu, Glu(NH2) and Glx Glucosamine - also GlcN, GA and GL Glutamyl-tRNA - also Glu GLEN Glu-tRNA Glutaminase - also GA, GLNase... -
Gln-tRNA
Glutaminyl-tRNA
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.