- Từ điển Viết tắt
Gr/E
Xem thêm các từ khác
-
Gr/dscf
Grains per dry standard cubic feet Grains per dry standard cubic foot -
Gr8
Great - also GRT, g. and gr. -
Gr8ly
Greatly - also GRTLY -
Gr@
Grand - also g. and gr. -
GrADS-DODS
GrADS-Distributed Oceanographic Data System -
GrB
Gamma-Ray Burst GARBER Granzyme B - also GB, GzmB, GraB and GrzB IATA code for Austin Straubel International Airport, Green Bay, Wisconsin, United States... -
GrFFF
Gravitational field-flow fractionation - also GFFF -
GrL
GREENLAND - also GL, G and Green Granule cell layer - also GCL GEORGETOWN - RICHARDS LIBRARY GULF INDONESIA RESOURCES LTD. Gene Resource Locator Gridlock -
GrTP
Green tea polyphenols - also GTP and GTPs Graduate and Registered Teacher Programme -
GrUsum
Gruesome -
GraP-DH
Glyceraldehyde-3-phosphate dehydrogenase - also GAPDH, G3PDH, G3PD, GAP, GPDH, GPD, GADPH, GAPN, G-3-PDH, GraPDH, GAD, G-3PD, G-3-PD and GAP-DH -
GraPDH
Glyceraldehyde-3-phosphate dehydrogenase - also GAPDH, G3PDH, G3PD, GAP, GPDH, GPD, GADPH, GAPN, G-3-PDH, GraP-DH, GAD, G-3PD, G-3-PD and GAP-DH -
Grad
Gradient - also GR, G and GRIN COLLEGE BOUND STUDENT ALLIANCE, INC. Graduate School - also GS Graduate, Graduation - also GRADS Graduation Really Achieves... -
GradU8
Graduate - also G, Grad and gr. -
Grail
Gene recognition and analysis internet link Gene related to anergy in lymphocytes -
Gram-
Gram-negative - also GN and G- -
Gratz
Congratulations - also congrats and w00t -
Grcm
Glucocorticoid receptor complex modulator -
Gren
Grenadier - also g and grn -
Grendr
Grenadier. Also gr or gren.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.