- Từ điển Viết tắt
HABAM
Xem thêm các từ khác
-
HABC
HABERSHAM BANCORP, INC Habersham Bancorp -
HABD
Hot Axle Box Detector -
HABE
High Altitude Beam Experiment High-Altitude Balloon Experiment HABER, INC. -
HABF
Hepatic artery blood flow Hepatic arterial blood flow - also HAF -
HABIT
Health Behavior Information Transfer -
HABK
HAMILTON BANCORP, INC. -
HABO
Have A Better One - also HABUN -
HABP
Hyaluronate binding proteins Hyaluronan-binding proteins - also HABPs Hyaluronate-binding protein High-activity binding peptide HA-binding protein Hyaluronan-binding... -
HABP1
Hyaluronan binding protein 1 -
HABPs
High activity binding peptides HA-binding proteins Hyaluronan-binding proteins - also HABP -
HABR
Hybrid anaerobic baffled reactor Hyaluronan-binding region Hepatic arterial buffer response Hyaluronic acid binding region -
HABRF
HARBOUR CAPITAL LTD. -
HABS
HALLMARK BANK and TRUST CO. Historic American Buildings Survey Harmful algal blooms - also HAB -
HABT
Habitability Technology -
HABU
Have A Better \'Un - also HABUN -
HABUN
Have a better one - also HABO Have A Better \'Un - also HABU -
HABX
Habco International Incorporated Habco International, Inc. -
HAB DRK
Habitual Drunk -
HAC
Hydrogen-assisted cracking Hughes Aircraft Company Heading Alignment Cone House Appropriations Committee Heading Alignment Cylinder Health Administration... -
HAC-J
Heliborne Applique Communications-Jammer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.