- Từ điển Viết tắt
HADC
Xem thêm các từ khác
-
HADD
Highest Average Daily Dose -
HADES
High Activity Disposal Exptl. Site -
HADF
High Assurancy Direction Finding -
HADM
Human adrenomedullin - also hAM -
HADR
Hughes Air Defense Radar ICAO code for Dire Dawa International Airport, Dire Dawa, Ethiopia High Availability Disaster Recovery -
HADS
Hydrometeorological Automated Data System Hellenic American Dental Society Hospital anxiety and depression scales Hospital and Anxiety Depression Scale... -
HADV
HAVAS ADVERTISING GROUP Human adenovirus - also HAV and hAd Human adenoviruses - also hAds and hAd -
HAE
Hydroalcoholic extract - also HE Host Application Equipment Hepatic alveolar echinococcosis Human airway epithelial Hereditary angioedema - also HA Hereditary... -
HAEC
Human artificial episomal chromosome Human aortic endothelial cell Human amniotic epithelial cells - also HAECs Human arterial endothelial cell Human aortic... -
HAECs
Human airway epithelial cells - also HAEC Human amniotic epithelial cells - also HAEC Human adult endothelial cells Human arterial endothelial cells -... -
HAEMP
High Altitude Electromagnetic Pulse - also HEMP -
HAEN
HABERSHAM ENERGY CO. -
HAEP
Hawaii Arts Education Partnership -
HAES
Hawaiian Avenue Elementary School Hazeltine Avenue Elementary School Holly Avenue Elementary School Holmes Avenue Elementary School Heliotrope Avenue Elementary... -
HAEST
Human Akimoto endodermal sinus tumor -
HAEUF
HAEMACURE CORPORATION -
HAEX
HARRIS EXPLORATION, INC. -
HAEYC
Hawaii Association for the Education of Young Children -
HAF
Halogen Acid Furnace Halogen acid furnaces Heliborne Assault Force Hemagglutinating factor Hepatic arterial blood flow - also HABF Hepatic artery flow... -
HAFAD
Hammersmith and Fulham Action on Disability
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.