- Từ điển Viết tắt
HAF
- Halogen Acid Furnace
- Halogen acid furnaces
- Heliborne Assault Force
- Hemagglutinating factor
- Hepatic arterial blood flow - also HABF
- Hepatic artery flow
- High-altitude fuze
- Hippocampus-amygdala formation
- Horse apoferritin
- Hyperalimentation fluid
- Hallmark Financial Services, Inc.
- Hellenic Air Force
- Hepatic arterial flow
- Hepatocellular altered foci
- Human amniotic fluid
- Humanitarian Aid Forum
- IATA code for Half Moon Bay Airport, Half Moon Bay, California, United States
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
HAFAD
Hammersmith and Fulham Action on Disability -
HAFB
Holloman Air Force Base -
HAFC
HANMI FINANCIAL CORP. Hanmi Financial Corporation Hellenic Air Force Command -
HAFEZ
Hostile Aircraft Free Engagement Zone -
HAFM
Helium accumulation fluence monitor -
HAFMDS
Headquarters Air Force Manpower Data System -
HAFOP
Health Advocates for Older People -
HAFP
Human alpha-fetoprotein -
HAG
HAGIE Human angiotensinogen - also HAGT and hANG Helicobacter pylori-associated gastritis Helicopter Action Group Heat-aggregated IgG - also HAIgG, HAGG... -
HAG1
Have a good one - also HAGO and HAGUN -
HAGC
Helicopter Action Group Commander -
HAGD
Have a good day Have A Great Day - also HAGUN -
HAGE
Human activity and global environment -
HAGG
Human IgG - also HIgG, HGG, H-IgG and HuIgG Heat-aggregated IgG - also HAIgG, HAG and HA-IgG -
HAGGB
Have A Goodday Good Bye -
HAGI
HOTWIRE ACTION GRAPHICS INTERNATIONAL, INC. -
HAGL
Humeral avulsion of the glenohumeral ligaments -
HAGN
Have A Good Night -
HAGO
Have A Good One - also HAGUN and HAG1 -
HAGP
Human alpha1-acid glycoprotein
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.