- Từ điển Viết tắt
HAHN
Xem thêm các từ khác
-
HAHO
High Altitude High Opening High Altitude-High Opening HARMONY HOLDINGS, INC. -
HAHS
Hurlstone Agricultural High School Halogenated aromatic hydrocarbons - also HAH -
HAHSF
HAHN SHIN CORP. -
HAI
Helicopter Association International HA inhibition Haemagglutination inhibition - also hi Haemagglutination inhibition assay Haemagglutination inhibition... -
HAI-1
Hepatocyte growth factor activator inhibitor type 1 HGFA inhibitor type 1 Hepatocyte growth factor activator inhibitor-1 -
HAI-1B
Hepatocyte growth factor activator inhibitor-1B -
HAI-2
Hepatocyte growth factor activator inhibitor type 2 -
HAI-2/PB
Hepatocyte growth factor activator inhibitor -
HAIB
Horizontal-flow anaerobic immobilized biomass -
HAIC
Hepatic arterial infusion chemotherapy - also HAI Hepatic artery infusion chemotherapy - also HAI -
HAIDE
Hostile Aircraft Identification Design Effort Hostile Aircraft Identification Equipment -
HAIEF
HAIER CCT HOLDINGS LTD -
HAIG
Healthcare Analysis Information Group -
HAIL
HydroAcoustic Information Link -
HAIN
Hain Celestial Group, Inc. Health Action Information Network HAIN FOOD GROUP, INC. -
HAINS
High Accuracy Inertial Navigation System -
HAIPE
High Assurance Internet Protocol Encryptor -
HAIPIS
High Assurance Internet Protocol Interoperability Specification -
HAIR
Hypoxic, acidic, ion-shifted Ringer -
HAISP
High Altitude Interactive Science Platform
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.