- Từ điển Viết tắt
HAIL
Xem thêm các từ khác
-
HAIN
Hain Celestial Group, Inc. Health Action Information Network HAIN FOOD GROUP, INC. -
HAINS
High Accuracy Inertial Navigation System -
HAIPE
High Assurance Internet Protocol Encryptor -
HAIPIS
High Assurance Internet Protocol Interoperability Specification -
HAIR
Hypoxic, acidic, ion-shifted Ringer -
HAISP
High Altitude Interactive Science Platform -
HAIT
Hepatic arterial infusion therapy -
HAIXF
HAI XIA HOLDINGS LTD -
HAIgG
Heat-aggregated IgG - also HAG, HAGG and HA-IgG -
HAIs
Hospital-acquired infections - also HAI Hawaii Association of Independent Schools Health care-associated infections -
HAJ
IATA code for Hanover/Langenhagen International Airport, Hanover, Germany -
HAJC
Hawaiian Area Joint Committee -
HAJJ
ICAO code for Jijiga Airport, Jijiga, Ethiopia -
HAJL
HUDSON AREA JOINT LIBRARY -
HAJM
ICAO code for Jimma Airport, Jimma, Ethiopia -
HAK
HAKO Hugs And Kisses - also H&K, X&O, XAO and XOXOXO Horizontal Access Kit Hug and kiss - also H&K Hamster kidney Home-administered kit -
HAKD
ICAO code for Kabri Dar Airport, Kabri Dar, Ethiopia -
HAKI
HALL KINION and ASSOCIATES, INC. -
HAKMEM
Hack\'s Memo -
HAL
Hardware Abstraction Layer Hard Array Logic Houston Aerospace Language Health Advisory Level Hackers At Large HALLIBURTON CO. Haloperidol - also HP, HPD,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.