- Từ điển Viết tắt
HAKD
Xem thêm các từ khác
-
HAKI
HALL KINION and ASSOCIATES, INC. -
HAKMEM
Hack\'s Memo -
HAL
Hardware Abstraction Layer Hard Array Logic Houston Aerospace Language Health Advisory Level Hackers At Large HALLIBURTON CO. Haloperidol - also HP, HPD,... -
HAL-PC
Houston Area League of PC-Users - also HALPC -
HALA
ICAO code for Awasa Airport, Awasa, Ethiopia -
HALATNM
Have A Look At The Next Mail -
HALB
Human albumin - also HA -
HALC-1
Human atrial myosin light chain 1 -
HALDN
Hand-assisted laparoscopic live donor nephrectomy -
HALE
High Altitude Long Endurance Healthy life expectancy - also HLE Health-adjusted life expectancy High Altitude, Long Endurance -
HALEX
Halogen Lamp Experiment -
HALFAN
Halofantrine - also Hf and HAL Halofantrine hydrochloride - also HF -
HALN
Hand-assisted laparoscopic nephrectomy -
HALNF
HALEY INDUSTRIES LTD. -
HALNU
Hand-assisted laparoscopic nephroureterectomy -
HALO
High Altitude Low Opening High Altitude Long Operation High Altitude Large Optics Halothane - also Hal High Altitude Learjet Observatory H after lights... -
HALOE
Halogen Occultation Experiment -
HALP
HAWK Equipment Logistics Program Hyperalphalipoproteinemia -
HALPC
Houston Area League of PC-Users - also HAL-PC -
HALR
Human augmenter of liver regeneration Hyperacute lung rejection
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.