- Từ điển Viết tắt
HAR
- DON HARDY
- HST Anomaly Report - also HSTAR
- Hydrogeological Assessment Report
- Half Assed Remark
- Hardware Acceptance Review
- HARMAN INTERNATIONAL INDUSTRIES, INC.
- Hawaii Administrative Rules
- Halothane-resistant
- Harjavalta
- Harman International Industries, Incorporated
- Helicoverpa armigera
- Harringtonine - also HT and HRT
- High affinity receptors
- Helicopter Assault Regiment
- Hepatic arterial resistance
- Homoarginine - also HA and HArg
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
HARA
Hazard Assessment by Risk Analysis High Assurance Remote Access -
HARAF
HARROWSTON INC. -
HARB
HARBOR - also HARBR, HBR, HRBOR and h Harbor Florida Bancshares Inc HARBOR FLORIDA BANCSHARES, INC. -
HARBR
HARBOR - also HARB, HBR, HRBOR and h -
HARBS
High-affinity rolipram binding site -
HARB CRIM
Harboring Criminals -
HARC
Helicopter accident-resistant container Hanford Academic Research Committee Hoarding of Animals Research Consortium Human Affairs Research Center -
HARCO
Hyperbolic Area Coverage System -
HARCS
Helicopter Automatic Rescue Control System -
HARD
Helicopter and Airplane Radar Detection Hydrocephalus, agyria and retinal dysplasia -
HARD1
Human ARD1 -
HARDE
NOVEX SYSTEMS INTERNATIONAL, INC. -
HARDI
High angular resolution diffusion imaging -
HARDMAN
Hardware Manpower Hardware verses Manpower -
HARE
Hazard Avoidance Reconnaissance Extender Human antioxidant response element HA receptor for endocytosis Hazard regression Hyaluronan receptor for endocytosis -
HARH
High altitude retinal hemorrhages -
HARHF
HARDY\'S and HANSON PLC -
HARI
High aspect ratio inspection -
HARL
Harleysville Savings Bank -
HARLIE
Holographic Airborne Rotating Lidar Instrument Experiment
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.