- Từ điển Viết tắt
HARH
Xem thêm các từ khác
-
HARHF
HARDY\'S and HANSON PLC -
HARI
High aspect ratio inspection -
HARL
Harleysville Savings Bank -
HARLIE
Holographic Airborne Rotating Lidar Instrument Experiment -
HARM
Hazardous atmospheric release model High Speed Anti-Radar Missile Hazard Assessment Rating Methodology High speed anti-radiation missile High Speed Anti... -
HARM-II
Version II of Hazardous Atmospheric Release Model -
HARN
High-Accuracy Reference Network -
HARNG
Hawaii Army National Guard -
HARP
High altitude research project High-altitude research program Hubble Aberration Recovery Program Hybrid Automated Reliability Predictor Hardware Architecture... -
HARP-MRI
Harmonic Phase MRI -
HARPVSS
Homing Anti-radiation Remotely Piloted Vehicle Sensing System -
HARQ
Hearing Attitudes in Rehabilitation Questionnaire -
HARR
HARRISON DIGICOM, INC. -
HARRB
Hazard and Requirements Review Board -
HARS
Hamilton Anxiety Rating Scale - also HAM-A and HAMA HARRIS FINANCIAL, INC. Heading Attitude Reference System High Altitude Route System Historic area remediation... -
HART
Highway Addressable Remote Transducer Heart - also he, ht, HR, H- and H Human Awareness Response Team Hyperfractionated accelerated radiotherapy Head autorotation... -
HARTQ
HEARTLAND WIRELESS COMMUNICATIONS, INC. -
HARTS
Hardened Artillery Site -
HARV
High Alpha Research Vehicle HARVEY UNIVERSAL, INC. High aspect ratio vessel High aspect rotating vessel High Aspect Rotating-Wall Vessel -
HARX
GE Rail Services Corporation - also ANAX, ARIX, BCRX, HERX, IFBX, INGX, ITLX, JWAX, KRIX, LUNX, MILX and MRCX
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.