- Từ điển Viết tắt
HBRL
Xem thêm các từ khác
-
HBRRF
HARBOUR RING INTERNATIONAL HOLDINGS -
HBRS
HARBORS -
HBRY
Hudson Bay Railway Hudson Bay Railway Company -
HBSA
Harvard Business School Association -
HBSC
Health Behaviour in School-Aged Children Haemoglobin SC Health Behavior in School-aged Children -
HBSE
Human Behavior and Social Environment -
HBSI
HIGHLANDS BANKSHARES, INC. -
HBSMC
Human bronchial smooth muscle cells - also hBSMCs -
HBSMCs
Human bronchial smooth muscle cells - also HBSMC -
HBSS
Hanks\' balanced salt solution Hank\'s Basic Salt Solution HEPES buffered salt solution Haemoglobin SS High-Band Subsystem -
HBT
Heterojunction Bipolar Transistor Heflex Bioengineering Test Hetero Bipolar Transistor Hanbury Brown Twiss Hereditary benign telangiectasia Hetro-Junction... -
HBTF
High-burden thrombus formation -
HBTGF
HOLLANDSCHE BETON GROEP N.V. -
HBTM
Honeybee Tracheal Mite -
HBTN
HARBOURTON FINANCIAL CORP. -
HBTWG
Human Behavior Technology Working Group -
HBU
Hub Bearing Unit Houston Baptist University -
HBV-DNA
Hepatitis B viral DNA Hepatitis B virus DNA Hepatitis B virus deoxyribonucleic acid -
HBV-DNAP
HBV-DNA polymerase -
HBVac
Hepatitis B vaccine - also hbig, HBV and HepB
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.