Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

HBV-DNAP

  1. HBV-DNA polymerase

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • HBVac

    Hepatitis B vaccine - also hbig, HBV and HepB
  • HBVs

    Hepatitis B viruses - also HBV
  • HBW

    Hot Bridge Wire HUBER-WARCO Half band-width IATA code for Joshua Sanford Field, Hillsboro, Wisconsin, United States Horizontal Beamwidth
  • HBWD

    Health Benefits for Workers with Disabilities
  • HBWFQ

    HOWARD B. WOLF INC.
  • HBWPF

    HITE BREWERY CO. LTD.
  • HBWX

    Georgia Power Company - also GAH, GPD, GPJ, GPU, GPW, GALX, GUAX and HYWX
  • HBZ

    IATA code for Heber Springs Municipal Airport, Heber Springs, Arkansas, United States
  • HBcAb

    Hepatitis B core Antibody
  • HBcAg

    Hepatitis B virus core antigen Hepatitis B core Ag HBV core antigen Hepatitis B core antigen - also HBc HB core antigen HBc antigen
  • HBeAb

    Hepatitis B e antibody
  • HBeAg

    HBe antigen HBV e antigen Hepatitis B e antigen Hepatitis B e Ag Hepatitis B early antigen Hepatitis B envelope antigen - also HBenvAg Hepatitis B virus...
  • HBenvAg

    Hepatitis B envelope antigen - also HBeAg
  • HBox

    Homeobox - also HB and HEX
  • HBr

    Hydrogen bromide High Bit Rate HARBOR - also HARB, HARBR, HRBOR and h Hatched blastocyst rate Hering-Breuer reflex Human behavior representation Hydrobromide...
  • HBs

    Hepatitis B surface antigen - also hbsag, HBs-Ag and HB-sAg Haemoglobin S Hanford Business Structure Harmful Behaviours Scale Hassall\'s bodies - also...
  • HBs-Ab

    Hepatitis B surface antibody - also HBsAb
  • HBs-Ag

    Hepatitis B surface antigen - also hbsag, HBs and HB-sAg
  • HBsAb

    Hepatitis B surface Antibody - also HBs-Ab
  • HBsAg-CICs

    Hepatitis B surface antigen circulating immune
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top