- Từ điển Viết tắt
HBs-Ab
Xem thêm các từ khác
-
HBs-Ag
Hepatitis B surface antigen - also hbsag, HBs and HB-sAg -
HBsAb
Hepatitis B surface Antibody - also HBs-Ab -
HBsAg-CICs
Hepatitis B surface antigen circulating immune -
HBscFv
HBsAg single-chain Fv -
HBx
HBV X protein Hepatitis B viral X protein Hepatitis B virus X gene Hepatitis B x protein Hana Bioscience, Inc. Hepatitis B protein X Hepatitis B virus... -
HBxAg
Hepatitis B X antigen HBV-encoded X antigen -
HC
High Capacity - also HICAP, HI-CAP and HiC Hydrocortisone - also HYD, Hy, HCS, HDC, HCO and HCT Hybrid Computer HANDLING CAPACITY Hepatitis C - also hepc... -
HC-3
Hemicholinium-3 - also HC3 -
HC-Ad
High-capacity adenoviral High-capacity Ad -
HC-BPPV
Horizontal canal benign paroxysmal positional vertigo -
HC-HB
Hemichorea-hemiballism -
HC-II
Hybrid Capture II - also HCII Heparin cofactor II - also HCII and HC -
HC-PAIRS
Health Care Providers\' Pain and Impairment Relationship -
HC-PSEA
Health Care - Pennsylvania State Education Association -
HC-Pro
Helper component-proteinase -
HC-gp39
Human cartilage glycoprotein 39 -
HC2
Hybrid Capture 2 -
HC21
Human chromosome 21 -
HC3
Hemicholinium-3 - also HC-3 -
HCA
Head of Contracting Activity Humanitarian and Civic Assistance Healthcare assistant Hazardous Communication Act Hierarchical Cluster Analysis Human carbonic...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.