- Từ điển Viết tắt
HEAO-2
Xem thêm các từ khác
-
HEAP
High Energy Aim Point Health Education Assessment Project Heparin in Early Patency History Exam Assessment Plan -
HEAPS
Health Education and Promotion System -
HEAR
High erucic acid rapeseed ICAO code for El Arish International Airport, El Arish, Egypt -
HEARD
Health Economics and Aids Research Division -
HEART
Hardcore Entry and Routing Technique Healing and Early Afterload Reducing Therapy Higher Education Action Research Team Hardened electronics and radiation... -
HEARU
Handicapped Education and Aids Research Unit -
HEARZ
HEARME -
HEASARC
High Energy Astrophysics Science Archive Research Center High Energy Astrophysics Science Archival Research Center High Energy Astronomy Science Archive... -
HEASD
Human Exposure and Atmospheric Science Division -
HEAST
Health Effects Assessment Summary Tables Health Effects Assessment Summary Table -
HEAT
High Explosive Anti-Tank High-Energy Antimatter Telescope Headquarters Effectiveness Assessment Tool HELP ELIMINATE AUTO THEFT Health Education And Technology... -
HEAT-MP-T
HEAT Multi-Purpose-Tracer High Explosive Anti-tank - Multi-purpose - Tracer High Explosive Muti-purpose Tracer -
HEATRT
Heat rate - also HR -
HEAX
ICAO code for El Nhouza Airport, Alexandria, Egypt -
HEAs
Health Effects Assessments -
HEB
Hanford environmental baseline Health Education and Behavior Hematoencephalic barrier High efficiency boiler High-energy beam HASS Electronics Box Hebrew... -
HEBAC
Higher Education Bandwidth Advisory Committee -
HEBBLE
High energy benthic boundary layer experiment -
HEBC
HERITAGE BANKCORP, INC. -
HEBE
Higher Education Business Enterprises Ltd
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.