- Từ điển Viết tắt
HEB
- Hanford environmental baseline
- Health Education and Behavior
- Hematoencephalic barrier
- High efficiency boiler
- High-energy beam
- HASS Electronics Box
- Hebrew
- Hemispherx BioPharma, Inc.
- Higher Education Branch
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
HEBAC
Higher Education Bandwidth Advisory Committee -
HEBBLE
High energy benthic boundary layer experiment -
HEBC
HERITAGE BANKCORP, INC. -
HEBE
Higher Education Business Enterprises Ltd -
HEBGF
HELLENIC BOTTLING CO. -
HEBICPA
HeBei Institute of Certified Public Accountants -
HEBL
ICAO code for Abu Simbel Airport, Abu Simbel, Egypt -
HEBS
Health Education Board of Scotland Human embryoid bodies Health Education Board for Scotland -
HEBT
High-energy beam transport -
HEC
Header Error Control Headend Code Header Extension Code Human equivalent concentration Hydrologic Engineering Center Header Error Correction Health Education... -
HEC-EA
Hanford environmental compliance-environmental assessment -
HEC-SOD
Human extracellular superoxide dismutase -
HECA
Healthy Environments for Children Alliance ICAO code for Cairo International Airport, Cairo, Egypt Hyperbaric Environmental Control Assembly -
HECB
Higher Education Coordinating Boar Hanford Electrical Codes Board Hanford Electrical Contractors Board -
HECC
House Energy and Commerce Committee Human Epithelial Cell Cytotoxicity Hanford Emergency Control Center -
HECCM
Hypoxic endothelial cell conditioned medium Hypoxic endothelial cells conditioned medium -
HECD
Hot electron capture dissociation Hanford Elementary Community Day -
HECE
Higher Education Contract of Employment -
HECHICN
HE Health Insurance Enrollment Cards Operation -
HECLI
Hanford environmental compliance line item
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.