- Từ điển Viết tắt
HEMS
- Helicopter emergency medical services
- High Energy Magnet Spectrometer
- Helicopter emergency medical system
- Helicopter Emergency Medical Service
- High Level Entity Management System
- Helicopter EMS
- Higher Education Management Statistics
- High-Level Management System
Xem thêm các từ khác
-
HEMSF
HOECHST MARION ROUSSEL LTD. -
HEMSI
Huntsville Emergency Medical Services, Incorporated -
HEMT
High Electron Mobility Transistor High Electron Mobility Transistors High Energy Microwave Transistors -
HEMTT
Heavy Expanded Mobility Tactical Truck - also HEMMT Heavy Expanded Mobility Ammunition Trailer -
HEMV
Helium Manual Valve -
HEN
HENGST Head End Name Hakomi Education Network High-efficiency nebulizer Human endocervical cells Health Evidence Network Home enteral nutrition -
HENA
High-energy neutral atom -
HENC
Hawaii Education Network Consortium -
HEND
High-Energy Neutron Detector -
HENG
HENLEY GROUP, INC. -
HENI
H-ENTERTAINMENT INC. -
HENKY
HENKEL KGAA -
HENL
HENLEY HEALTHCARE, INC. -
HENRE
High Energy Neutron Reaction Experiment -
HENT1
Human equilibrative nucleoside transporter 1 -
HENU
Provincial Trailer Rentals - also HENZ -
HENZ
Provincial Trailer Rentals - also HENU -
HENaC
Human ENaC -
HEO
High Earth Orbit High Energy Orbit Highly Elliptical Orbiters Health Education Officer Highly Elliptical Orbit Health Education Officers Hispanic Employee... -
HEOP
Heritage Oaks Bancorp Hanford environmental oversight program
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.