- Từ điển Viết tắt
HEOP
Xem thêm các từ khác
-
HEOS
Highly eccentric orbit satellite - also HEOS-A2 High Earth Orbiting Satellite -
HEOS-A2
Highly eccentric orbit satellite - also HEOS -
HEP
High Explosive Plastic Hispanic Employment Program High-Energy Physics Header Extension Processing Home exercise program Human error probability Habitat... -
HEP-T
High-explosive plastic-tracer -
HEPA
High efficiency particulate air High Efficiency Particle Air High Efficiency Particle Accumulator Hamster egg penetration assay Hepatoma High efficiency... -
HEPAD
High Energy Proton and Alpha Detector -
HEPAP
High-Energy Physics Advisory Panel -
HEPD
High Explosive Point Detonate -
HEPEX
Hydrological Ensemble Prediction Experiment -
HEPF
High-Exposure Plutonium Facility -
HEPI
Heavy equipment point of impact Higher Education Policy Institute Higher Education Price Index -
HEPL
HAMILTON EAST PUBLIC LIBRARY HARRIS-ELMORE PUBLIC LIBRARY -
HEPM
Human embryonic palatal mesenchymal Hispanic Employment Program Manager Human embryonic palatal mesenchyme -
HEPO
Human EPO Human erythropoietin - also HuEpo and hEp -
HEPP
High-exposure plutonium program HIV and Hepatitis Education Prison Project Human Engineering Program Plan Hepatitis panel -
HEPR
Health Education Professional Resources -
HEPS
Heathcote East Public School High-energy phosphates - also HEP Hill End Public School High Energy Particle Sensor Highly exposed but persistently seronegative... -
HEPT
Heptachlor - also HEP Hamster egg penetration test High Explosive Plastic Tracer -
HEPUS
High-energy pulsed ultrasound -
HEPX
Hydro One Ontario Hydro, Hydro One
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.