- Từ điển Viết tắt
HESIN
Xem thêm các từ khác
-
HESN
ICAO code for Aswan International Airport, Aswan, Egypt -
HESO
Health and Society - also H&S -
HESOES
Hydesville Elementary SchoolIgo-ono Elementary School -
HESP
High Energy Solar Physics Human Exposure to Soil Pollutants Hanford Electrical Safety Program -
HESQA
Heath, environment, safety and quality assurance -
HESR
Huron and Eastern Railway Huron and Eastern Railway Company -
HESS
High Energy Squib Simulator High Energy Stereoscopic System Health, Environment, Safety and Security -
HESSI
High Energy Solar Spectroscopic Imager -
HEST
Human estrogen sulfotransferase -
HESTA
Health Employees Superannuation Trust Australia Haringey Education Service Training Agency -
HESU
Health Education Studies Unit Heritage Environmental Services, Inc. - also HESX and HESZ Heritage Environmental Services Incorporated - also HESZ -
HESW
High energy shock wave High-energy shock waves -
HESX
Heritage Environmental Services, Inc. - also HESU and HESZ Heritage Environmental Services -
HESZ
Heritage Environmental Services Incorporated - also HESU Heritage Environmental Services, Inc. - also HESU and HESX -
HET
Heavy Equipment Transporter Health/Education Telecommunications HARPOON Embedded Trainer Harrah\'s Entertainment, Inc. Head tilt Heavy Equipment Transport... -
HET-CAM
Hen\'s egg test-chorioallantoic membrane -
HET-MN
Hen\'s egg test for micronucleus induction -
HETA
HARPOON Engagement and Training Aid -
HETAC
Higher Education and Training Awards Council of Ireland -
HETB
Hardened engineering test building
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.