- Từ điển Viết tắt
HGCCF
Xem thêm các từ khác
-
HGCN5
Human GCN5 -
HGCP
Hercules Graphics Card Plus -
HGCSD
Harris-Galveston Coastal Subsidence District -
HGCTE
HIGH COUNTRY BANK -
HGCU
Hot-gas-cleanup unit -
HGCX
Hillsboro Glass Company -
HGCs
Hatching gland cells Human Granulocyte Colony Stimulating -
HGDNs
High-grade dysplastic nodules -
HGDP
Human Genome Diversity Project -
HGDS
Hazardous Gas Detection System Hemophilia Growth and Development Study High-grade dysplasias High Gradient Directional Solidification -
HGE
Hydraulic grade elevations Hemorrhagic gastroenteritis Human gingival epithelial cells - also HGEC and HGECs Human granulocytic ehrlichiosis Hydrogen gas... -
HGEA
Hawaii Government Employees Association -
HGEC
Human glomerular endothelial cells - also HGECs Human glomerular epithelial cells Human gingival epithelial cells - also HGE and HGECs -
HGECs
Human gingival epithelial cells - also HGEC and HGE Human glomerular endothelial cells - also HGEC -
HGES
Home Gardens Elementary School -
HGET
Hanford General-Employee Training -
HGF
Hepatocyte growth factor Hyperglycemic glycogenolytic factor Haematopoietic growth factors - also HGFs Haematopoietic growth factor Haemopoietic growth... -
HGF-R
Hepatocyte growth factor receptor - also HGFR -
HGF-SF
Hepatocyte Growth Factor-Scatter Factor -
HGF/SF
Hepatocyte growth factor/scatter factor - also HGF
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · Tuesday, 16th July 3:50
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
Xem thêm. -
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này -
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
Xem thêm.