- Từ điển Viết tắt
HGEC
- Human glomerular endothelial cells - also HGECs
- Human glomerular epithelial cells
- Human gingival epithelial cells - also HGE and HGECs
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
HGECs
Human gingival epithelial cells - also HGEC and HGE Human glomerular endothelial cells - also HGEC -
HGES
Home Gardens Elementary School -
HGET
Hanford General-Employee Training -
HGF
Hepatocyte growth factor Hyperglycemic glycogenolytic factor Haematopoietic growth factors - also HGFs Haematopoietic growth factor Haemopoietic growth... -
HGF-R
Hepatocyte growth factor receptor - also HGFR -
HGF-SF
Hepatocyte Growth Factor-Scatter Factor -
HGF/SF
Hepatocyte growth factor/scatter factor - also HGF -
HGFA
Hepatocyte growth factor activator HGF activator -
HGFAP
Human glial fibrillary acidic protein -
HGFL
Hepatocyte growth factor-like protein -
HGFN
HOMEGOLD FINANCIAL, INC. -
HGFP
Humanized green fluorescent protein -
HGFQ
High Gradient Furnace with Quench -
HGFR
Hepatocyte growth factor receptor - also HGF-R HGF receptor -
HGFs
Haemopoietic growth factors - also HGF Haematopoietic growth factors - also HGF Hematopoietic growth factors - also HGF Hemopoietic growth factors - also... -
HGG
Human gamma globulin High-grade glioma High-grade gliomas - also HGGs Hyperimmune gammaglobulin Human IgG - also HIgG, HAGG, H-IgG and HuIgG Hypogammaglobulinemia... -
HGGR
HAGGAR CORP. -
HGGs
High-grade gliomas - also HGG -
HGH-BP
Human growth hormone-binding protein -
HGH-N
Human growth hormone - also hgh and h-GH
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · Tuesday, 16th July 3:50
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
Xem thêm. -
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này -
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
Xem thêm.