- Từ điển Viết tắt
HGJBF
Xem thêm các từ khác
-
HGK
Human gingival keratinocytes - also HGKs -
HGK-1
Human glandular kallikrein-1 -
HGKGY
HONG KONG ELECTRIC HOLDINGS LTD. -
HGKs
Human gingival keratinocytes - also HGK -
HGL
HEHF General Ledger Hepatic glucose load Human granulosa-luteal Hellgate: London Human gastric lipase -
HGLCs
Human granulosa-luteal cells -
HGLM
Hierarchical generalized linear model -
HGM
Hot Gas Manifold HARPOON Guided Missile Hepatocyte growth medium Human gastric mucin Human genome meeting Heterotopic gastric mucosa Hydrogeomorphic -
HGM-CSF
Human GM-CSF Human granulocyte-macrophage colony-stimulating factor -
HGM-CSFR
Human GM-CSF receptor - also hGMR -
HGMCY
HARMONY GOLD MINING COMPANY LTD. -
HGMD
Human Gene Mutation Database -
HGMEC
Human glomerular microvascular endothelial cell -
HGMF
High gradient magnetic filtration Hydrophobic grid membrane filter High-gradient magnetic filter Hydrophobic grid membrane filters - also HGMFs -
HGMFs
Hydrophobic grid membrane filters - also HGMF -
HGMI
HOSOI GARDEN MORTUARY, INC. -
HGML
High-grade malignant lymphomas Hyper Graphics Markup Language HARRINGTON - GALLISON MEMORIAL LIBRARY Hyper Graphic Markup Language -
HGMP
Human Genome Mapping Project -
HGMP-RC
Human Genome Mapping Project Resource Centre -
HGMR
Human GM-CSF receptor - also hGM-CSFR HGM-CSF receptor
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.