- Từ điển Viết tắt
HGM-CSF
Xem thêm các từ khác
-
HGM-CSFR
Human GM-CSF receptor - also hGMR -
HGMCY
HARMONY GOLD MINING COMPANY LTD. -
HGMD
Human Gene Mutation Database -
HGMEC
Human glomerular microvascular endothelial cell -
HGMF
High gradient magnetic filtration Hydrophobic grid membrane filter High-gradient magnetic filter Hydrophobic grid membrane filters - also HGMFs -
HGMFs
Hydrophobic grid membrane filters - also HGMF -
HGMI
HOSOI GARDEN MORTUARY, INC. -
HGML
High-grade malignant lymphomas Hyper Graphics Markup Language HARRINGTON - GALLISON MEMORIAL LIBRARY Hyper Graphic Markup Language -
HGMP
Human Genome Mapping Project -
HGMP-RC
Human Genome Mapping Project Resource Centre -
HGMR
Human GM-CSF receptor - also hGM-CSFR HGM-CSF receptor -
HGMRF
HAGEMEYER N.V. -
HGMS
High-gradient magnetic separation HARPOON Guided Missile Simulator -
HGMUE
Heterotopic gastric mucosa in the upper esophagus -
HGNC
HUGO Gene Nomenclature Committee -
HGNP
HYGENICS PHARMACEUTICALS, INC. -
HGNs
Hypogastric nerves - also HGN -
HGOI
HUGO INTERNATIONAL TELECOM, INC. -
HGORF
HAGOROMO FOODS CORP. -
HGP
Human Genome Project Hepatic glucose production Hanford Generating Project Hairless guinea pig Hepatic glucose production rate High gas pressure Hutchinson-Gilford...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.