- Từ điển Viết tắt
HIEMF
Xem thêm các từ khác
-
HIER
Heat induced epitope retrieval Higher - also HiR and HYR -
HIERD
Heavy ion elastic recoil detection -
HIERDA
Heavy ion elastic recoil detection analysis -
HIES
Household Income and Expenditure Survey Hyper-IgE syndrome - also HIE Hyperimmunoglobulin E syndrome - also HIE -
HIEST
Highest Image Enhancement Screen Technology -
HIET
HIENERGY TECHNOLOGIES, INC. -
HIF
Hypoxia-inducible factor Host Interface Frequency Heat increment of feeding High-fat - also HF HIV-inducing factor Hydrologic Instrumentation Facility... -
HIF-1
HIF-1alpha Hypoxia-inducible factor-1 - also HIF Hypoxia-inducible factor 1 complex Hypoxia-inducible transcription factor-1 -
HIF-1alpha
Hypoxia-inducible factors 1alpha Hypoxia-inducible factor-1alpha Hypoxia-inducible transcription factor-1alpha -
HIF-1beta
Hypoxia-inducible factor-1beta -
HIF-2alpha
Hypoxia-inducible factor-2alpha -
HIF-alpha
Hypoxia-inducible factor alpha - also HIFalpha -
HIF1
Hypoxia-inducible factor 1 -
HIF1alpha
Hypoxia-inducible factor 1alpha -
HIFA
Health Insurance Flexibility and Accountability Initiative Health Insurance Flexibility and Accountability -
HIFAR
High-Frequency surface wave Array Radar -
HIFD
High-Density Floppy Disk - also HDFD HIgh capacity Floppy Disk HIgh-capacity Floppy Disk -
HIFI
Hypertext Interface For Information -
HIFIVE
HIgh Fidelity Interactive Visual Environment - also Hi-FIVE -
HIFN
Hi/fn, inc. Human interferon - also HuIFN and HIF
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.