- Từ điển Viết tắt
HIRD
Xem thêm các từ khác
-
HIRDL
High Intensity Radiation Development Laboratory -
HIRE
Help Through Industry Retraining and Employment - also HTIRE High intensity REduction HTLV-I Internal Regulatory Element WEBHIRE, INC. -
HIREGRS
High Resolution Gamma Ray Spectrometer -
HIRES
High Resolution - also HR and HIGH RES High Resolution Echelle Spectrometer -
HIREXS
High Resolution X-ray Spectrometer -
HIRF
High Intensity Radiated Fields High Intensity Radio Frequency High Intensity Radiated Field High Intensity Radiated RF Fields High Intensity Radiation... -
HIRGF
HIRAGA CO., LTD. -
HIRH
Human intercrine reduced in hepatomas -
HIRI
Hellenic Investor Relations Institute Home Improvement Research Institute Heat Island Reduction Initiative Hepatic ischemia-reperfusion injury HI-RISE... -
HIRIS
High-resolution imaging spectrometer - also HRIS HIGH RESOLUTION IMAGE/IMAGING SPECTROMETER High Resolution Imaging Spectrometer - also HRIS HIGH RESOLUTION... -
HIRL
High Intensity Runway Lights HIREL HOLDINGS, INC. High-intensity runway lighting -
HIRLAM
High Resolution Limited Area Model High-Resolution Local Area Model -
HIRMAA
Health Insurance Restricted Membership Association of Australia -
HIRMS
Human Intelligence Management System -
HIRO
Health Insurance Regional Office -
HIRP
Hyperthermic isolated regional perfusion Harpoon imaging infrared program -
HIRRLS
High Resolution Research Limb Sounder -
HIRRV
Hirame rhabdovirus - also HRV -
HIRS
High-resolution Infrared Sounder Health Information Resources Service High Infrared Radiometer Sounder High-irradiance responses - also HIR Health Information... -
HIRS-1
Human insulin receptor substrate-1
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.