- Từ điển Viết tắt
HITNF
Xem thêm các từ khác
-
HITP
High Ignition Temperature Propellant -
HITRAN
High Resolution Transmission Molecular Absorption Database -
HITRON
Helicopter Interdiction Tactical squadRON -
HITS
Headend In The Sky Headquarters Invoice Tracking System Hawaii Interactive Television System High-intensity transient signals HIV Testing Survey Hawaiian... -
HITT
Heparin-induced thrombocytopenia and thrombosis High-dose thrombin time Hittite Microwave Corporation -
HITTF
HITT NV -
HITTS
Heparin-induced thrombocytopenia and thrombosis syndrome -
HIU
Headset Interface Unit HARPOON Interface Unit High-intensity ultrasound Hope International University Hydrologic Information Unit Health Information Unit... -
HIUM
Health Insurance Utilization Master -
HIURPS
Health Insurance Utilization Records Processing System -
HIV-
HIV-negative HIV-uninfected Human immunodeficiency virus- HIV-seronegative -
HIV-1
Human immune deficiency virus 1 Human immunodeficiency type 1 virus Human immunodeficiency virus type 1 - also HIV, HIV1 and HIV-I Human immunodeficiency... -
HIV-1C
HIV-1 subtype C -
HIV-2
Human immunodeficiency virus type 2 - also HIV2 HIV type 2 Human immunodeficiency virus-2 -
HIV-AN
HIV-associated nephropathy - also HIVAN -
HIV-Ab
HIV antibody -
HIV-Ag
Human immunodeficiency virus antigen HIV antigen -
HIV-CMC
HIV-cognitive motor complex -
HIV-D
HIV-associated dementia - also HAD and HIVD HIV dementia - also HIVD -
HIV-EF
HIV-associated eosinophilic folliculitis
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.