- Từ điển Viết tắt
HLGC
Xem thêm các từ khác
-
HLGHY
HUALING HOLDINGS LTD. -
HLGPT
High level general-process trash -
HLGRE
High-level gentamicin-resistant enterococci -
HLGX
Helm Financial Corporation - also HATX, HELX, HEQX, HJVX, HLCX, HLLX, HLMX, HMJX and AKMX -
HLH
Heavy Lift Helicopter Human luteinizing hormone Helix loop helix Hemophagocytic lymphohistiocytosis Human luteinising hormone Hypoplastic left heart syndrome... -
HLHCF
HEALTHCOMM.NETWORK -
HLHR
Human LH receptor Human luteinizing hormone receptor Human LH/CG receptor -
HLHS
Hidden Line Hidden Surface HUDSON LIBRARY AND HISTORICAL SOCIETY Hypoplastic left heart syndrome - also HLH -
HLHSR
Hidden-Line, Hidden-Surface Removal -
HLI
Haemolysis inhibition Hemolysis inhibition High Speed Local Area Network Interface HARTFORD LIFE, INC. High Layer Information Human leukocyte interferon... -
HLIF
Human leukaemia inhibitory factor Human leukemia inhibitory factor Human leukocyte interferon - also HLI and HL-IF -
HLIN
H and L INVESTMENTS, INCORPORATED -
HLIP
High-light-inducible protein Hawaii Language Immersion Program -
HLIS
HALIS, INC. -
HLIT
Harmonic Inc. -
HLIV
Hot-leg isolation valve -
HLIX
HELIXSPHERE TECHNOLOGIES INC. -
HLI^B
HARTFORD LIFE CAPITAL II - also HTLCP -
HLJDT
Huang-Lian-Jie-Du-Tang -
HLK
Heart, liver, kidney
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.