- Từ điển Viết tắt
HLND
Xem thêm các từ khác
-
HLNE
Hillsboro and North Eastern Railway -
HLNFF
HIGHLINER FOODS, INC. -
HLNL
Hydroxylysinonorleucine -
HLNT
HEALTHNET INTERNATIONAL, INC. -
HLO
Helicobacter-like organisms - also HLOs -
HLOC
High, Low, Open, Close Health Locus of Control - also HLC Hispanic Leadership and Outreach Committee -
HLOD
Heterogeneity LOD score Heterogeneity lod - also H-LOD Heterogeneity LOD scores - also HLODs -
HLODs
Heterogeneity LOD scores - also HLOD -
HLOI
HEALTH ANTI-AGING LIFESTYLE OPTIONS, INC. -
HLOLARAWCHAWMP
Hysterically Laughing Out Loud And Rolling Around While Clapping Hands And Wetting My Pants -
HLONS
Humvee Laser Ordnance Neutralization System -
HLOS
Hardware Limited Operating Strategy Helicobacter-like organisms - also HLO Hospital length of stay Horizontal Line-Of-Sight -
HLP
Hairy leukoplakia - also HL Heart-lung preparations HGF-like protein Haloperidol - also HAL, HP, HPD, HL, Haldol, HALO, HPL, HA, HDL, HPDL and HD High... -
HLPC
High performance liquid chromatography - also HPLC and HPCL -
HLPCD
Hacienda La Puente Community Day -
HLPF
HEALTH PERFORMANCE INC. -
HLPI
Higher Layer Protocol Identifier - also HPLI -
HLPIU
High Level Process Interface Unit -
HLPL
HOUGHTON LAKE PUBLIC LIBRARY HOYT LAKES PUBLIC LIBRARY HYNDMAN-LONDONDERRY PUBLIC LIBRARY HADLEY-LUZERNE PUBLIC LIBRARY Human lipoprotein lipase Human... -
HLPPY
HANG LUNG PROPERTIES LTD
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.