- Từ điển Viết tắt
HNDL
Xem thêm các từ khác
-
HNDLG
Handling - also hdlg -
HNDT
Holographic Non-Destructive Testing -
HNDWF
HANSHIN DEISEL WORKS, LTD. -
HNE
Human neutrophil elastase - also HLE Human nasal epithelial Hydroxynonenal HeLa nuclear extract Human nasal epithelium IATA code for Tahneta Pass Airport,... -
HNEC
Human nasal epithelial cells - also HNECs -
HNECs
Human nasal epithelial cells - also HNEC -
HNED
Highest no-effect dose -
HNEGF
HORNET ENERGY LTD. -
HNET
Holographic NEural Technology Human norepinephrine transporter Human NET -
HNF
Hepatocyte nuclear factor Heinz Nixdorf Museumsforum Hepatocyte nuclear factors - also HNFs High Performance Networking Forum Hanford Nuclear Facility... -
HNF-1
Hepatic nuclear factor 1 - also HNF1 Hepatocyte nuclear factor-1 -
HNF-1alpha
Hepatic nuclear factor 1alpha Hepatocyte nuclear factor-1alpha -
HNF-1beta
Hepatocyte nuclear factor-1beta -
HNF-3
Hepatic nuclear factor 3 - also HNF3 Hepatocyte nuclear factor 3 - also HNF3 -
HNF-3alpha
Hepatocyte nuclear factor 3alpha -
HNF-4
Hepatocyte nuclear factor 4 - also HNF4 Hepatic nuclear factor-4 -
HNF-4alpha
Hepatocyte nuclear factor-4alpha - also HNF4A -
HNF-6
Hepatocyte nuclear factor-6 -
HNF-L
Human neurofilament light -
HNF1
Hepatocyte nuclear factor 1 Hepatic nuclear factor 1 - also HNF-1
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.