- Từ điển Viết tắt
HPCMP
Xem thêm các từ khác
-
HPCN
High-performance computing and networking High Plains Climate Network -
HPCNA
Human PCNA Human proliferating cell nuclear antigen -
HPCO
HALLADOR PETROLEUM CO. -
HPCP
High-Performance Channel Protocol -
HPCPC
High performance centrifugal partition chromatography -
HPCR
High Pressure Compressor Rotor -
HPCRC
High Performance Computing Research Center -
HPCSA
Health Professions Council of South Africa -
HPCT
Hepatocytoma Hematopoietic progenitor cell transplantation -
HPCTB
High-power cryogenic test bed -
HPCUG
Huntsville PC Users Group Hawaii PC Users Group -
HPCX
Hercules, Inc. Hercules Incorporated - also HPC -
HPCZE
High performance capillary zone electrophoresis -
HPCs
High Performance Computing and Systems High-pressure core spray Haematopoietic progenitor cells - also HPC Hemangiopericytomas - also HPC and HP Health... -
HPD
Half-Power Diameter Hourly Precipitation Data Haloperidol - also HAL, HP, HL, Haldol, HALO, HLP, HPL, HA, HDL, HPDL and HD Haematoporphyrin derivative... -
HPD/DRD
Hereditary progressive dystonia/dopa-responsive -
HPDC
High-performance displacement chromatography High-Performance Distributed Computing -
HPDD
High-power density/design -
HPDGF
Human platelet-derived growth factor -
HPDI
Harmonic power Doppler imaging - also H-PDI High Pressure Direct Injection
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.