- Từ điển Viết tắt
HPDD
Xem thêm các từ khác
-
HPDGF
Human platelet-derived growth factor -
HPDI
Harmonic power Doppler imaging - also H-PDI High Pressure Direct Injection -
HPDJ
Hewlett-Packard Desk Jet -
HPDL
Haloperidol - also HAL, HP, HPD, HL, Haldol, HALO, HLP, HPL, HA, HDL and HD Human periodontal ligament - also HPL -
HPDLCs
Human periodontal ligament cells - also HPLC -
HPDLF
Human periodontal ligament fibroblasts - also HPLF and HPDLFs -
HPDLFs
Human periodontal ligament fibroblasts - also HPLF and HPDLF -
HPDM
Hybrid Plume Dispersion Model High Performance Development Model -
HPDP
Hybrid Propulsion Development Program Health promotion and disease prevention - also HP/DP -
HPDSC
High-pressure differential scanning calorimetry -
HPDSF
HOME PRODUCTS, INC. -
HPDT
Heat pain detection thresholds -
HPDTA
High Pressure Differential Thermal Analyzer -
HPDTS
High Power Device Test Set -
HPDU
Hydraulic power drive unit -
HPDs
Hearing protective devices Hearing protection devices - also HPD High-performance data system -
HPE
HOPE Haematoporphyrin ester HEAT PIPE EXPERIMENT Health Promotion England Hepatoportoenterostomy Hepatic portoenterostomy Highland Park Elementary School... -
HPE(HF)
Hawaii Public Employees\' Health Fund -
HPEC
High-performance electrophoresis chromatography Human placental endothelial cells -
HPECs
Human prostate epithelial cells
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.