- Từ điển Viết tắt
HPNS
- High Performance Native Socket
- High Pressure Nervous Syndrome
- High pressure neurological syndrome
- Happens
- High pressure neurologic syndrome
- HP Netservers
- Hippocampal pyramidal neurons
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
HPNZ
Health Professionals New Zealand -
HPO
HQ Property Officer High-Performance Option Hepatopoietin - also Hp and HPN High pressure oxygen - also HPOX Historic Preservation Office Horseradish peroxidase... -
HPOA
Hypothalamic-preoptic area Hypertrophic pulmonary osteoarthropathy - also HPO Hypothalamus-preoptic area -
HPODE
Hydroperoxyoctadecadienoic acid -
HPOF
High pressure oil-filled -
HPOFS
High Performance Optical File System -
HPOI
High Probability-Of-Intercept - also HPI -
HPOL
Harris Interactive, Inc. HARRIS INTERACTIVE INC -
HPOM
Home Page Object Model Home Page Objects Model -
HPON
HOP-ON.COM, INC. -
HPOP
High-Pressure Oxidizer Pump -
HPORS
High Pressure Oxygen Recharge Subsystems -
HPOT
High-Pressure Oxidizer Turbopump -
HPOTP
High Pressure Oxidizer Turbopump -
HPOU
Houston Police Officers\' Union -
HPOW
H POWER CORP. -
HPOs
Hydroperoxides - also HP -
HPP
HUPP HAMTC Pension Plan Hanford Pension Plan HEALTHY PLANET PRODUCTS, INC. High Precision Photogrammetry Health Promotion Practice Hereditary pyropoikilocytosis... -
HPP-CFC
High proliferative potential colony-forming cell High proliferative potential colony-forming cells - also HPP-CFCs -
HPP-CFCs
High proliferative potential colony-forming cells - also HPP-CFC
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.