- Từ điển Viết tắt
HPP-CFC
- High proliferative potential colony-forming cell
- High proliferative potential colony-forming cells - also HPP-CFCs
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
HPP-CFCs
High proliferative potential colony-forming cells - also HPP-CFC -
HPP-Q
High proliferative potential-quiescent -
HPPA
Hewlett Packard Precision Architecture Hospital Purchaser-Provider Agreement Hewlett-Packard Precision Architecture -
HPPAR
Human peroxisome proliferator activated receptor -
HPPARA
Human peroxisome proliferator activated receptor alpha -
HPPC
Health Plan Purchasing Cooperatives Health Plan Purchasing Cooperative -
HPPCL
Hewlett Packard Printer Control Language Hewlett-Packard Printer Control Language -
HPPD
Hours per patient day Hallucinogen persisting perception disorder -
HPPE
High Performance Processing Element -
HPPF
Horizontal Payloads Processing Facility -
HPPI
High Performance Parallel Interface - also HIPPI High-Performance Peripheral Interface High-Performance Parallel Interface - also HIPPI -
HPPL
HETTIE PIERCE PUBLIC LIBRARY HIGHLAND PARK PUBLIC LIBRARY HARRINGTON PARK PUBLIC LIBRARY HIGH POINT PUBLIC LIBRARY HYDE PARK PUBLIC LIBRARY -
HPPLC
High-performance precipitation liquid chromatography -
HPPM
Hole-particle potential model -
HPPN
Hewlett-Packard Proactive Notification Hypocaloric peripheral parenteral nutrition -
HPPP
High Performance Parallel Processor High pressure pump pad -
HPPPP
High-performance parallel processor project -
HPPQ
Heart patients psychological questionnaire -
HPPS
Hallidays Point Public School HAMPTON PARK PRIMARY SCHOOL HAWKER PARK PRIMARY SCHOOL Health Promoting School Project Hepatic peroxisome proliferators Hampden... -
HPPT
High-power physics testing
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.