- Từ điển Viết tắt
HuIgG
Xem thêm các từ khác
-
HuMAbs
Human monoclonal antibodies - also HMAbs, hmAb, humab and Hu-MAbs -
HuMC
Human mast cells - also HMCs, huMCs and HMC HUMMINGBIRD COMMUNICATION, LTD Hummingbird Ltd -
HuMUC18
Human MUC18 -
HuPBL
Human peripheral blood lymphocytes - also HPBL, HPBLs, hu-PBL, Hu-PBLs and HuPBLs -
HuPBLs
Human peripheral blood lymphocytes - also HPBL, HuPBL, HPBLs, hu-PBL and Hu-PBLs -
HuPK
Human plasma kallikrein - also HPK -
HuPrP
Human prion protein - also hPrP -
HuR
Hu antigen R -
HuS
HUSTLER Hemolytic uremic syndrome Hypergolic Umbilical System Human serum - also HS Heater unit, steam Haemolytic uraemic syndrome Hardened Unique Storage... -
HuSAP
Human serum amyloid P component - also hSAP -
HuSePl
Human seminal plasma - also HSP -
Hudca
Homoursodeoxycholic acid -
Humab
Human monoclonal antibodies - also HuMAbs, HMAbs, hmAb and Hu-MAbs Human monoclonal antibody - also HMAb -
HumanML
Human Markup Language Initiative -
Hund
Hundred - also h., HND, HD and hund. -
Hup
HUPP CORP. Head Up Panel Home Use Program Horizon Ultraviolet Program Hospital of the University of Pennsylvania Hot Uniaxially Pressing Huperzine A -... -
Hup-
H2 uptake-negative -
HupA
Hemoglobin utilization protein A Huperzine A - also HUP-A and HUP -
HveB
Herpesvirus entry mediator B -
HveC
Herpesvirus entry mediator C
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.