- Từ điển Viết tắt
ICAAE
Xem thêm các từ khác
-
ICAAS
Integrated Control for Air-to-Air Superiority -
ICAB
I-CABLE COMMUNICATIONS LTD. I-CABLE Communications Limited Islet cell antibody - also ica -
ICABC
Institute of Chartered Accountants of British Columbia -
ICABR
International Consortium on Agricultural Biotechnology Research -
ICAC
Institute of Clean Air Companies Islamic Civil Aviation Council Initiative on Communication Aids for Children Instituto de Contabilidad y Auditoria de... -
ICACET
International Cartographic Association Committee on Training -
ICACGP
International Commission on Atmospheric Chemistry and Global Pollution -
ICAD
Integrated Computer Aided Detection Integrated Computer Aided Design Icad inc. Individual Chemical Agent Detector Individuals\' Chemical Agent Detector... -
ICADD
International Committee for Accessible Document Design -
ICADS
Integrated cover and deception system Integrated Correlation and Display System -
ICADTS
International Council on Alcohol, Drugs and Traffic Safety -
ICAE
International Council for Adult Education Integrated Computer Aided Engineering -
ICAEL
Intersocietal Commission for the Accreditation of Echocardiography Laboratories -
ICAEW
Institute of Chartered Accountants of England and Wales Institute of Chartered Accountants in England and Wales -
ICAF
Industrial College of the Armed Forces Industrial Coll. of the Armed Forces -
ICAGD
Immediate Complete Anterior Guidance Development -
ICAHIS
International Conference of Animal Health Information Specialists -
ICAI
Intelligent Computer-Aided Instruction Institute of Chartered Accountants in Ireland Institute of Chartered Accountants of India -
ICAIR
International Centre for Antarctic Information and Research -
ICAL
Internet CALendar
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.