- Từ điển Viết tắt
IGFBP-rPs
Xem thêm các từ khác
-
IGFBP1
IGF-binding protein 1 Insulin-like growth factor binding protein 1 -
IGFBP2
Insulin-like growth factor binding protein 2 -
IGFBP3
Insulin-like growth factor binding protein 3 - also IGF-BP3 IGF binding protein 3 -
IGFBP4
Insulin-like growth factor binding protein 4 -
IGFBP5
Insulin-like growth factor binding protein 5 -
IGFBPs
IGF-binding proteins - also IGF-BPs and IGF-BP IGF-I binding proteins Insulin-like growth factor binding proteins - also IGFBP and IGF-BP IGF-1 binding... -
IGFCOT
Institut de Geodezie, Fotogrammetrie, Cartografie si Organizarea Teritoriului -
IGFD
IGF deficiency -
IGFET
Insulated Gate Field Effect Transistor Insulated-Gate Field Effect Transistor Insulated-gate field-effect transistor -
IGFGP
ICG FUNDING LLC -
IGFI
Insulin-like growth factor I - also iIGF-I and IFG-I -
IGFII
Insulin-like growth factor II - also IGF-II -
IGFIR
IGF-I receptor - also IGF-IR, IGF-I-R and IGFR -
IGFM
Internal gamma flux monitor -
IGFOS
International Government Forum for Open Systems -
IGFOV
INSTANTANEOUS GEOMETRIC FIELD-OF-VIEW -
IGFR
Insulin-like growth factor receptor - also IGF-R IGF-I receptor - also IGF-IR, IGF-I-R and IGFIR Insulin-like growth factor-I receptor -
IGFs
Insulin growth factors -
IGG
Immunoglobulin g - also Ig I Gotta Go Immune gamma globulin Immunoglobin G IATA code for Igiugig Airport, Igiugig, Alaska, United States Immunoglobulin... -
IGGI
Inter-Governmental Group on Indonesia
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.