- Từ điển Viết tắt
INFS
- Integrative nuclear FGFR1 signaling
- InFocus Corporation
- Interferons - also IFNs, IFN, IF and INF
- IN FOCUS SYSTEMS, INC.
- Internet Network File System
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
INFT
Informal Training Inforte Corp. -
INFU
INFU-TECH, INC, -
INFX
Information exchange - also INX and IE Infineum USA Incorporated Infineum USA, Ltd. -
INFY
INFOSYS TECHNOLOGIES LTD. Infosys Technologies Limited -
INF CR AGST NAT
Infamous Crime Against Nature -
INF SVC
Infrastructure Services -
INFgamma
Interferon gamma - also IFNg and IFG -
ING
INGERSOLL-RAND Inactive National Guard Inguinal ING Group, N.V. - also IND, INZ, ISG and ISP Inhibitor of growth Inter-Divisional Network Group ING GROEP... -
ING1
Inhibitor of growth 1 -
INGA
International Network on Genetics in Aquaculture -
INGAP
Islet neogenesis-associated protein -
INGC
INTERNATIONAL NUTRITION and GENETICS CORP. -
INGE
INGENUUS CORP. -
INGEMMET
Instituto Geologico Minero y Metalurgico -
INGER
International Network for Genetic Evaluation of Rice International Network for the Genetic Evaluation of Rice -
INGF
INTEGRATED FINANCIAL GROUP INC. -
INGN
Introgen Therapeutics, Inc. -
INGO
International Non-Governmental Organisation International Non-Governmental Organization -
INGOF
INTERNATIONAL TECHNOLOGIES CORP -
INGR
INTERGRAPH CORP. Intergraph Corporation - also INTGRPH
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.