- Từ điển Viết tắt
IOPT
Xem thêm các từ khác
-
IOPTH
Intraoperative parathyroid hormone - also IO-PTH and iPTH -
IOPX
Iowa Power and Light Company MidAmerican Energy Company - also MAXX, MRDX, LGSX and LRDX -
IOQD
In-Order Queue Depth -
IOQE
Input/Output Queue Element -
IOR
INPUT/OUTPUT REGISTER Index Of Refraction Interoperable Object Reference Indian Ocean Region - also INO Increment Operations Review Indolepyruvate ferredoxin... -
IORBA
Inter-Organizational Role-Based Access -
IORD
INTEGRATED OPERATIONAL REQUIREMENTS DOCUMENT -
IORDY
Input/Output channel ReaDY -
IOREQ
Input/Output REQuest - also IORQ -
IORL
INPUT/OUTPUT REQUIREMENTS LANGUAGE -
IORLS
Interactive otorhinolaryngological sciences -
IORM
Intermetrics Oversight and Risk Management -
IORPS
Integrated Operational Railway Planning System -
IORQ
Input/Output ReQuest - also IOREQ -
IORT
INTEGRATED ORTHOPAEDICS INC. Intraoperative radiation Intraoperative - also io Intraoperative electron beam radiotherapy - also IOERT Intraoperative irradiation... -
IORV
Inadvertently opened relief valve -
IORY
Indiana and Ohio Railway Indiana and Ohio Railway Company -
IORs
Interorganizational relationships -
IOS
INTEGRATED OFFICE SYSTEM Instructor Operator Station ISDN Operational Software Indian Ocean Ship Institute of Ocean Sciences Input/output subsystem Input/Output... -
IOS-BS
Infinite order sudden-breathing sphere
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.