- Từ điển Viết tắt
IORT
- INTEGRATED ORTHOPAEDICS INC.
- Intraoperative radiation
- Intraoperative - also io
- Intraoperative electron beam radiotherapy - also IOERT
- Intraoperative irradiation
- Intraoperative radiation therapy
- Intraoperative radiotherapy - also IOR
- Intraoperative electron beam radiation therapy - also IOERT and IOEBRT
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
IORV
Inadvertently opened relief valve -
IORY
Indiana and Ohio Railway Indiana and Ohio Railway Company -
IORs
Interorganizational relationships -
IOS
INTEGRATED OFFICE SYSTEM Instructor Operator Station ISDN Operational Software Indian Ocean Ship Institute of Ocean Sciences Input/output subsystem Input/Output... -
IOS-BS
Infinite order sudden-breathing sphere -
IOSA
Infinite order suden approxn. -
IOSAFS
Integrated optical safety, arming and firing system -
IOSC
Integrated Operations Support Center -
IOSCO
International Organization of Securities Commission International Organization of Securities Commissions International Organisation of Securities Commissions -
IOSDL
Institute of Oceanographic Sciences Deacon Laboratory -
IOSE
Immortalized OSE -
IOSG
International Oncology Study Group -
IOSGA
Input/Output Support Gate Array Input-Output Support Gate Array -
IOSH
Institution of Occupational Safety and Health Institute of Occupational Safety and Health -
IOSP
Innospec Inc. -
IOSR
Interim Operation Safety Requirements -
IOSS
Inter-Organizations Study Section on Salaries and Prices Intrinsic optical signals - also IOS Intelligence Organization and Stationing Study Integrated... -
IOSSS
Interagency Operations Security Support Staff -
IOSTAT
Input/Output Statistics -
IOSTE
International Organisation for Science and Technology Education
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.