- Từ điển Viết tắt
IPMAT
Xem thêm các từ khác
-
IPMB
Intelligent Platform Management Bus Isolated perfused mouse brain -
IPMC
Intraductal papillary-mucinous carcinoma -
IPMCC
Instructional Program Manager Curriculum Control -
IPMCF
INTERNATIONAL PRECIOUS METALS CORP. -
IPMDH
Isopropylmalate dehydrogenase -
IPMG
Investment Planning and Management Group -
IPMH
Inter-Process Messaging Handling -
IPMI
Intelligent Platform Management Interface Internet Protocol Multicast Initiative IP Multicast Initiative IPM, INC. Intelligent Platform Management -
IPMIS
Integrated Procurement Management Information System Interim Project Management Information System -
IPMMI
International Photolysis Measurements and Modeling Intercomparison -
IPMN
Intraductal papillary mucinous neoplasms - also IPMNs Intraductal papillary mucinous neoplasm Integrated Pest Management Network Intraductal papillary... -
IPMNs
Intraductal papillary mucinous neoplasms of the pancreas Intraductal papillary mucinous neoplasms - also IPMN -
IPMO
Information Security Program Management Office -
IPMON
Internet Protocol Monitor -
IPMP
Intellectual Property Management and Protection Intellectual Property Management Program Investigations into Polymer Membrane Processing IP MultiPathing -
IPMPCS
Integrated Pest Management and Program Coordination Staff -
IPMS
International Polar Motion Service Institution of Professionals, Managers and Specialists Industrial Property Management Specialist Infinite periodic minimum... -
IPMSA
Integrated Pest Management Strategy Area -
IPMT
Intraductal papillary mucinous tumors Intraductal papillary-mucinous tumor of the pancreas Intraductal papillary mucinous tumor Intraductal papillary mucinous... -
IPMTs
Intraductal papillary-mucinous tumors
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.