- Từ điển Viết tắt
IPMSA
Xem thêm các từ khác
-
IPMT
Intraductal papillary mucinous tumors Intraductal papillary-mucinous tumor of the pancreas Intraductal papillary mucinous tumor Intraductal papillary mucinous... -
IPMTs
Intraductal papillary-mucinous tumors -
IPN
Interpenetrating polymer network I\'m Posting Naked INSTANT PRIVATE NETWORK Interpenetrating Polymer Networks - also IPNs Infectious pancreatic necrosis... -
IPNA
Isoprenaline - also Iso, IP, ISP, IPR, Isop and Ipn -
IPNC
INDEPENDENCE BANK -
IPNG
Internet Protocol Next Generation Internet Protocol - next generation Internet Protocol, next generation -
IPNO
Independent-pair natural orbital -
IPNPF
IGNITION POINT TECHNOLOGIES CORP. -
IPNRF
INTERNATIONAL PANORAMA RESOURCE CORP. -
IPNS
Intense Pulsed Neutron Source Intense pulsating neutron source Interpenetrating polymer networks - also IPN Isopenicillin N synthase Integrated Services... -
IPNV
Infectious pancreatic necrosis virus -
IPNVG
Integrated Panoramic Night Vision Goggles -
IPO
Initial Public Offering IGES/PDES Organization Integrated Program Office Institutional Program Office Industrial Property Officer International Project... -
IPO-DLO
Institute for Plant Protection-Agriculture Research Department -
IPOAF
INDUSTRIAS PENOLES S.A. DE C.V. -
IPOC
International Partner Operations Center Interim Policy Oversight Committee INTERNATIONAL PARTNERS OPERATIONS CENTER INTERNATIONAL PROFESSIONAL COLLEGE,... -
IPOD
Image Processor for Optical Data -
IPOEE
Institute of Post Office Electrical Engineers -
IPOM
Intraperitoneal onlay mesh Intraperitoneal onlay mesh repair -
IPOMS
International Polar-Orbiting Meteorological Satellite
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.