- Từ điển Viết tắt
IPOM
Xem thêm các từ khác
-
IPOMS
International Polar-Orbiting Meteorological Satellite -
IPOP
Immediate postoperative prosthesis Immediate postsurgical prosthetics -
IPOPI
International Patient Organization for Primary Immunodeficiencies -
IPORPR
IP Over Resilient Packet Rings -
IPOS
International Psycho-Oncology Society -
IPOSTEL
Instituto Postal Telegrafico -
IPOT
INDUCTIVE POTENTIAL DIVIDER -
IPOTP
Integrated Payload Operations Training Plan -
IPOWS
Intelligence Processing Operator Workstation Model -
IPOX
Immunoperoxidase - also IMPOX, IP, IPX, IPA, IMPO and IMP A and R Leasing, LLP -
IPP
Integrated Plotting Package IOS Protocol Part Internet Presence Provider Internet Printing Protocol Independent Power Producer Interface Package Process... -
IPPA
Independent pair-potential approximation Iodophenylpentadecanoic acid Independent Programme Producers Association Indonesian Planned Parenthood Association... -
IPPC
Integrated Pollution Prevention and control Infrastructure Payments and Progress Committee INTERGRATED POLLUTION PREVENTION AND CONTROL Interim Power Plant... -
IPPD
Integrated Product and Process Development Integrated Process and Product Development Integrated Product Process Design -
IPPDMAPP
Isopentenyl diphosphate:dimethylallyl diphosphate -
IPPDR
Interim Program Preliminary Design Review -
IPPDT
Integrated Product/Process Development Team -
IPPE
Increased plasma protein extravasation -
IPPF
International Planned Parenthood Federation International Planned Parenthood Foundation International Planned Parenthood Federation\'s -
IPPI
Intensified Pulse Polio Immunization Immediate postplacental insertion
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.