- Từ điển Viết tắt
IPPDR
Xem thêm các từ khác
-
IPPDT
Integrated Product/Process Development Team -
IPPE
Increased plasma protein extravasation -
IPPF
International Planned Parenthood Federation International Planned Parenthood Foundation International Planned Parenthood Federation\'s -
IPPI
Intensified Pulse Polio Immunization Immediate postplacental insertion -
IPPL
ISLAND PARK PUBLIC LIBRARY Industrial Preparedness Planning List ISLETA PUEBLO PUBLIC LIBRARY Illegal Possession Prohibited Liquor Institut Pendidikan... -
IPPLD
INDIAN PRAIRIE Public Library District -
IPPM
Internet Protocol Performance Metrics Integrated Product Management Integrated Product Process Model Industrial Preparedness Planning Measures -
IPPN
Illustrated Parts Part Number -
IPPNW
International Physicians for the Prevention of Nuclear War International Physicians for the Prevention of Nuclear -
IPPO
Isopropylbicyclophosphate Intermittent positive-pressure inflation with oxygen -
IPPP
Initial Provisioning Programme Plan -
IPPPS
Integrated perimeter physical protection system -
IPPPSH
International prospective primary prevention study in -
IPPR
Institute for Public Policy Research Intermittent positive pressure respiration -
IPPS
Inpatient prospective payment systems Inflatable penile prostheses Inpatient prospective payment system Independent Power Producers Integrated Personnel... -
IPPSF
Isolated perfused porcine skin flaps - also IPPSFs Isolated perfused porcine skin flap -
IPPSFs
Isolated perfused porcine skin flaps - also IPPSF -
IPPU
Instrumentation Position Pickoff Unit Intermediate Position Pick-off Unit -
IPPV
Impulse Pay Per View Intermittent positive pressure ventilation -
IPPW
Isolated pyloric pressure waves - also IPPWs
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.