- Từ điển Viết tắt
ITEIS
Xem thêm các từ khác
-
ITEK
INTERNATIONAL TOURIST ENTERTAINMENT CORP. -
ITEL
I-TELECO.COM, INC. -
ITEM
Integrated Theater Engagement Model International Technology Environmental Interactive Training Event Menu Illustrated Tools and Equipment Manual Interactive... -
ITEMM
Integrated Terrain-Environment-Multipath Model -
ITEMP
Integrated Test and Evaluation Management Plan -
ITEMS
Imaging Technologies and Evolving Management Systems - also IMETS Interactive Tactical Environment Management System Integrated Tactical Environment Modeling... -
ITEOTB
In the eyes of the beholder -
ITEOTWAWKI
It\'s The End Of The World As We Know It -
ITEP
Institute for Theoretical and Experimental Physics Interim Tactical Electronic Intelligence Processor Integrated Test and Evaluation Program Integrated... -
ITEQ
ITEQ, INC. -
ITER
International Thermonuclear Experimental Reactor: Lò Phản ứng Thí nghiệm Nhiệt hạch Quốc tế International Toxicity Estimates for Risk Independent... -
ITES-FA1-EHS
Information Technology Enterprise Solutions - Function Area 1 - Enterprise Hardware Solutions - also ITESFA1EHS -
ITESFA1EHS
Information Technology Enterprise Solutions - Function Area 1 - Enterprise Hardware Solutions - also ITES-FA1-EHS -
ITET
Information Technology Expert Team Intrathyroidal epithelial thymoma INTERSPACE ENTERPRISES, INC. -
ITEU
Compagnia Italiana Investimenti Alternativi -
ITEV
Idiopathic talipes equinovarus -
ITEVF
ICIENA VENTURES, INC. -
ITEWS
Integrated Tactical Electronic Warfare System -
ITEX
International Tundra Experiment ITEX CORP. -
ITF
Intensity Transfer Function Integrated Test Facility Interactive Test Facility Information Transport Function Integration test folder Interleaved Two of...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.